NĂNG LỰC THIẾT BỊ THI CÔNG
- NĂNG LỰC THIẾT BỊ THI CÔNG
TT |
TÊN THIẾT BỊ |
NƯỚC SX |
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH |
SỐ LƯỢNG |
I |
TRẠM TRỘN BÊ TÔNG |
03 |
|||
|
Trạm trộng bê tông thương phẩm |
Việt Nam |
120m3/h |
|
01 |
2 |
Trạm trộng bê tông thương phẩm |
Việt Nam |
90-120m3/h |
|
01
|
3 |
Trạm trộng bê tông thương phẩm |
Việt Nam |
180 m3/h |
|
01
|
II |
XE TRỘN BÊ TÔNG |
|
|||
1 |
Xe vận chuyển bê tông |
TQ |
|
|
20 |
III |
MÁY XÚC |
03 |
|||
1 |
MX gầu lật T 157 nhãn hiệu Liujong |
TQ |
180 CV |
2m3 |
01 |
2 |
MX gầu lật T 157 nhãn hiệu VOLVO |
HQ |
180 CV |
2m3 |
01 |
2 |
MX gầu lật T 157 nhãn hiệu liujong |
TQ |
350 CV |
3m3 |
01 |
|
|
|
|||
IV |
XE BƠM BÊ TÔNG |
03 |
|||
1 |
Xe bơm bê tông 37m nhãn hiệu everdigm |
HQ |
250(335)/2100 (v/ph)
|
|
1 |
2 |
Xe bơm bê tông 43m nhãn hiệu everdigm |
HQ |
279,0(kw)/1900 (v/ph)
|
|
1 |
3 |
Xe bơm bê tông 48m Hyundai HD310 |
HQ |
170(m3/h) |
|
1 |
- TRẠM TRỘN 1
- Thông số kỹ thuật cơ bản
1 |
Số lượng |
01 |
Cối trộn BHSDKXS4.00 sản xuất Trung Quốc theo công nghệ và giám sát của Đức. |
|
2 |
Model |
BHS DKXS4.00 |
||
3 |
Dung tích thùng trộn |
6.00m3 |
||
4 |
Dung tích bê tông |
4.00m3 (bê tông thương phẩm) |
||
5 |
Hộp số |
Loại trục vít bánh răng |
||
6 |
Công suất |
2x65kw ABB |
||
7 |
Cổng xả bê tông |
Bằng khí nén |
||
8 |
Bơm mỡ |
1 bộ tự động quay khi motor cối quay |
||
9 |
Nhà sản xuất |
Nồi trộn BHS –Đức. Nhà máy tại Trung Quốc. Được sản xuất theo dây chuyền BHS Đức và giám sát chặt chẽ quản lý người Đức |
||
10 |
Số lượng |
04 cái |
Nhập khẩu nguyên chiếc WAM |
|
11 |
Năng suất |
80 tấn/h góc nghiêng 45 độ |
||
12 |
Quy cách |
Phi 273mm dài 9m |
||
13 |
Động cơ + hộp số (đồng bộ theo nhà sản xuất) |
15kw-đồng bộ của nhà sản xuất |
||
14 |
Số lượng |
01 cái |
|
|
15 |
Chiều dài |
Theo chiều dài của phễu cấp liệu |
||
16 |
Động cơ băng ngang |
18.5kw( động cơ EMM-Singapore, hộp số WS 100 Sicoma) |
||
17 |
Thiết bị khởi động từ |
Mitsubishi – Nhật |
||
18 |
Hệ điều hành ( trước khi cài đặt kết hợp với vận hành của bên mua) |
PLC S7-200Siemens |
||
19
|
Linh kiện điện tử chính |
Mitsubishi – Janpan |
II.TRẠM TRỘN 2
1.thông số kỹ thuật cơ bản
· Loại trạm |
Trộn cưỡng bức chu kỳ. |
· Công suất |
90-120m3/h. |
· Dung tích thùng trộn |
2400 lit |
· Dung tích một mẻ trộn lớn nhất |
1,5m3/mẻ |
· Hệ thống điều khiển điện tử |
MáyTính côngnghiệp-PLC, máy vi tính-PC |
· Định lượng các thành phần cốt liệu-xi măng-nước |
03 cân điện tử |
· Chiều cao xả bê tông |
3800mm |
· Dạng cấp cốt liệu |
Phễu-xe xúc lật |
· Phễu chứa cốt liệu 3 khoang mỗi khoang 8m3 |
24 m3 |
· Số thành phần cấp liệu |
03 (cát,đá1,đá2) |
· Kích thước đá lớn nhất (mm) |
60 |
· Kiểu nồi trộn |
Hai trục ngang cưỡng bức |
· Công suất động cơ nồi trộn (2 động cơ x 22KW) |
44kW |
· Dạng chuyển cốt liệu xe Skip (1 động cơ x 18,5KW) |
18,5Kw |
· Dung tích thùng cân xi măng |
800 lit |
· Vít tải cấp xi măng vào thùng cân xi măng (d219x9m) |
35 tấn/h x11 kW x 2 bộ |
· Silô chứa xi măng rời |
80 tấn x 2bộ |
· Dung tích thùng cân nước |
600 lit |
· Bơm cấp nước |
400 lit/phút x3,0kWx1 bộ |
· Bơm phun |
400 lit/phút x3,0kWx1 bộ |
· Quản lý theo dõi thống kê |
Máy vi tính, máy in |
· Điện áp làm việc |
380 V-50 Hz |
· Công suất tiêu thụ |
125 Kw |
· Công suất máy phát điện |
350KVA |
· Điều kiện lắp đặt di chuyển: Bán cơ động tháo lắp nhanh, vận chuyển gọn, an toàn. Lắp đặt trên móng bê tông xi măng |
III.TRẠM TRỘN 3
- Thông số kỹ thuật cơ bản
· Loại trạm |
Trộn chu kì cưỡng bức. |
· Công suất |
120m3/h. |
· Dung tích một mẻ trộn lớn nhất · Dung tích thùng trộn |
1,5m3/h 2,4 m3 |
· Hệ thống điều khiển điện tử |
Máy tính công nghiệp-PLC, máy vi tính PC |
· Định lượng thành phần: 2 cốt liệu-xi măng-nước |
09 cân điện tử |
· Chiều cao xả bê tông |
3800mm |
· Dạng cấp cốt liệu |
Phễu, xe xúc lật |
· Phễu chứa cốt liệu 2 khoang mỗi khoang 10 m3 |
20 m3 |
· Số thành phần cốt liệu |
02 (cát, đá) |
· Kích thước đá lớn nhất (mm) |
80 |
· Kiểu nồi trộn JS1500 |
Hai trục ngang cưỡng bức |
· Công suất động cơ nồi trộn (2 động cơ x 30KW) |
60kW |
· Phễu cân trung gian |
2 m3 |
· Chuyển cốt liệu lên thùng trộn (bằng xe skip) |
22 KW |
· Dung tích thùng cân xi măng |
800 lít |
· Vít tải cấp xi măng vào thùng cân xi măng (9m) |
11 Kw x 1 bộ |
· Vít tải cấp xi măng vào thùng cân xi măng (12m) |
15 Kw x 1 bộ |
· Silo chứa xi măng rời |
80 tấn x 1 bộ |
· Dung tích thùng cân nước |
500 lít |
· Bơm cấp nước |
1 bộ |
· Bơm phun |
1 bộ |
· Quản lí theo dõi thống kê |
Máy vi tính, máy in |
· Điện áp làm việc |
380 V-50 Hz |
· Công suất tiêu thụ |
150 Kw |
· Điều kiện lắp đặt, di chuyển: Bán cơ động tháo lắp nhanh, vận chuyển gọn, an toàn. Lắp trên nền móng bê tông xi măng. |